English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
vời vợi
nghĩa:
vời vợi
tính từ
có mức độ cao, xa hoặc sâu tưởng như không sao có thể tới được:
cao vời vợi * xa vời vợi
Latest search:
decoding
xe
misrepresenting
væ°æ¡ng vấn
broach
subtratta
asked
desire
kite
job
chã¡â»âi
sold
seclude
immune
buồn
opulence
payout
deals
rotaru
ballsy